不亦乐乎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不亦乐乎

  1. vô cùng
    bù yì lè hū; bú yì lè hū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这不亦乐乎故事滑稽极了,使我们笑得
zhèbù yìlè hū gùshì huájī jíle , shǐ wǒmen xiào dé
câu chuyện thật buồn cười nó khiến chúng tôi co giật
忙得不亦乐乎
máng dé bùyìlèhū
bận kinh khủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc