不停

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不停

  1. không có điểm dừng
    bùtíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不停地下雨
bùtíngdì xiàyǔ
trời mưa mọi lúc
发动机不停的运转
fādòngjī bùtíng de yùnzhuàn
động cơ tiếp tục chạy
工作日夜不停
gōngzuò rìyè bùtíng
công việc tiếp tục đêm và ngày
她整个旅程中都在不停地拍照
tā zhěnggè lǚchéng zhōngdōu zài bùtíngdì pāizhào
cô ấy tiếp tục chụp ảnh trong suốt chuyến đi
哭个不停
kū gè bù tíng
tiếp tục khóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc