Thứ tự nét
Ví dụ câu
不停地下雨
bùtíngdì xiàyǔ
trời mưa mọi lúc
发动机不停的运转
fādòngjī bùtíng de yùnzhuàn
động cơ tiếp tục chạy
工作日夜不停
gōngzuò rìyè bùtíng
công việc tiếp tục đêm và ngày
她整个旅程中都在不停地拍照
tā zhěnggè lǚchéng zhōngdōu zài bùtíngdì pāizhào
cô ấy tiếp tục chụp ảnh trong suốt chuyến đi
哭个不停
kū gè bù tíng
tiếp tục khóc