Thứ tự nét
Ví dụ câu
她憔悴不堪了
tā qiáocuì bùkān le
cô ấy hoàn toàn hốc hác
不堪忍受的痛苦
bùkān rěnshòu de tòngkǔ
đau không chịu nổi
不堪设想
bùkānshèxiǎng
không thể tưởng tượng được
破烂不堪
pòlàn bùkān
mòn đến chủ đề
疲惫不堪
píbèi bùkān
cực kỳ mệt mỏi
贫困不堪
pínkùn bùkān
cực kì nghèo