不堪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不堪

  1. hoàn toàn
    bùkān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她憔悴不堪了
tā qiáocuì bùkān le
cô ấy hoàn toàn hốc hác
不堪忍受的痛苦
bùkān rěnshòu de tòngkǔ
đau không chịu nổi
不堪设想
bùkānshèxiǎng
không thể tưởng tượng được
破烂不堪
pòlàn bùkān
mòn đến chủ đề
疲惫不堪
píbèi bùkān
cực kỳ mệt mỏi
贫困不堪
pínkùn bùkān
cực kì nghèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc