不好意思

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不好意思

  1. cảm thấy xấu hổ
    bù hǎo yìsi
  2. xin lỗi
    bù hǎo yìsi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这没有什么不好意思的
zhè méiyǒu shénme bùhǎoyìsī de
không có gì đáng xấu hổ về nó
不好意思地低下头
bùhǎoyìsī dì dī xiàtou
cúi đầu xấu hổ
不好意思再问
bùhǎoyìsī zài wèn
cảm thấy xấu hổ khi hỏi lại
不好意思请求帮助
bù hǎoyìsī qǐngqiú bāngzhù
cảm thấy xấu hổ khi yêu cầu giúp đỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc