Ví dụ câu
这没有什么不好意思的
zhè méiyǒu shénme bùhǎoyìsī de
không có gì đáng xấu hổ về nó
不好意思地低下头
bùhǎoyìsī dì dī xiàtou
cúi đầu xấu hổ
不好意思再问
bùhǎoyìsī zài wèn
cảm thấy xấu hổ khi hỏi lại
不好意思请求帮助
bù hǎoyìsī qǐngqiú bāngzhù
cảm thấy xấu hổ khi yêu cầu giúp đỡ