不宜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不宜

  1. không thích hợp
    bùyí
  2. không nên
    bùyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你现在的状态不宜开车
nǐ xiànzài de zhuàngtài bùyí kāichē
bạn không ở trong trạng thái khỏe mạnh để lái xe
这个节目儿童不宜
zhègè jiémù értóng bùyí
chương trình này không thích hợp cho trẻ em
不宜翻译的
bùyí fānyì de
không thể dịch được
不宜饮用的水
bùyí yǐnyòng de shuǐ
nước không thích hợp để uống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc