Thứ tự nét
Ví dụ câu
你现在的状态不宜开车
nǐ xiànzài de zhuàngtài bùyí kāichē
bạn không ở trong trạng thái khỏe mạnh để lái xe
这个节目儿童不宜
zhègè jiémù értóng bùyí
chương trình này không thích hợp cho trẻ em
不宜翻译的
bùyí fānyì de
không thể dịch được
不宜饮用的水
bùyí yǐnyòng de shuǐ
nước không thích hợp để uống