Tiếng Trung giản thể
不对劲儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我听不到但是能感觉到这非常不对劲儿
wǒ tīngbùdào dànshì néng gǎnjuédào zhè fēicháng bùduìjìnér
Tôi không thể nghe thấy nó và tôi xảy ra với tôi rằng có điều gì đó không ổn
这边觉得不对劲儿
zhèbiān juéde bùduìjìnér
Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây
看起来不对劲儿
kànqǐlái bùduìjìnér
trông khác thường
老板行为不对劲儿
lǎobǎn xíngwéi bùduìjìnér
ông chủ hành động kỳ lạ
这事有点不对劲儿
zhèshì yǒudiǎn bùduìjìnér
có gì đó sai với điều này
到底是哪儿不对劲儿?
dàodǐ shì nǎér bùduìjìnér ?
Rốt cuộc là sao vậy?