Thứ tự nét
Ví dụ câu
不屑地看一眼
bùxiè dì kàn yīyǎn
nhìn một cách khinh thường
不屑做这种事
bùxiè zuò zhèzhǒng shì
nghĩ rằng nó không đáng để làm những điều như vậy
不屑为友
bùxiè wéi yǒu
nghĩ rằng không đáng để làm bạn với ai đó
不屑地说
bùxiè dì shuō
nói một cách khinh thường