Trang chủ>HSK 6>不屑一顾
不屑一顾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不屑一顾

  1. coi thường như khinh thường
    bùxiè yīgù; búxiè yígù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对他的行为不屑一顾
duì tā de xíngwéi bùxièyīgù
khinh thường như khinh thường hành động của anh ta
不屑一顾的神情
bùxièyīgù de shénqíng
biểu hiện khinh thường
对所有的荣誉都不屑一顾
duì suǒ yǒude róngyù dū bùxièyīgù
coi thường tất cả các danh dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc