Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
不屑一顾
HSK 6
不屑一顾
Thêm vào danh sách từ
coi thường như khinh thường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不屑一顾
coi thường như khinh thường
bùxiè yīgù; búxiè yígù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对他的行为不屑一顾
duì tā de xíngwéi bùxièyīgù
khinh thường như khinh thường hành động của anh ta
不屑一顾的神情
bùxièyīgù de shénqíng
biểu hiện khinh thường
对所有的荣誉都不屑一顾
duì suǒ yǒude róngyù dū bùxièyīgù
coi thường tất cả các danh dự
Các ký tự liên quan
不
屑
一
顾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc