不幸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不幸

  1. nghịch cảnh, khốn khó
    bùxìng; búxìng
  2. Không may
    bùxìng; búxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预防不幸
yùfáng bùxìng
để ngăn chặn sự khốn khổ
免于不幸
miǎnyú bùxìng
thoát khỏi nghịch cảnh
何其不幸
héqí bùxìng
thật không may!
这是我们的不幸
zhèshì wǒmen de bùxìng
đó là bất hạnh của chúng tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc