不得了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不得了

  1. cực kỳ, khủng khiếp
    bùdéliǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疼得不得了
téng dé bùdéle
đau đớn kinh khủng
热得不得了
rèdé bùdéle
cực kỳ nóng
高兴得不得了
gāoxìng dé bùdéle
lạc vào cực lạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc