不得已

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不得已

  1. không có thay thế nhưng
    bù dé yǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

实在不得已
shízài bùdéyǐ
thực sự không có cách nào khác
他这样做也是不得已
tā zhèyàng zuò yěshì bùdéyǐ
anh ấy buộc phải làm như vậy
迫不得已
pòbùdéyǐ
không có thay thế
不得已而为之
bùdéyǐérwéizhī
làm điều gì đó khỏi tuyệt vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc