不得而知

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不得而知

  1. không thể tìm ra
    bù dé ér zhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他究竟在等什么就不得而知了
tā jiūjìng zài děng shénme jiù bùdéérzhī le
không rõ anh ấy đang chờ đợi điều gì
到底是谁写的就不得而知了
dàodǐ shìshuí xiě de jiù bùdéérzhī le
người thực sự đã viết nó là không thể tìm ra
这就不得而知了
zhè jiù bùdéérzhī le
nó không thể tìm ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc