Thứ tự nét
Ví dụ câu
他究竟在等什么就不得而知了
tā jiūjìng zài děng shénme jiù bùdéérzhī le
không rõ anh ấy đang chờ đợi điều gì
到底是谁写的就不得而知了
dàodǐ shìshuí xiě de jiù bùdéérzhī le
người thực sự đã viết nó là không thể tìm ra
这就不得而知了
zhè jiù bùdéérzhī le
nó không thể tìm ra