Trang chủ>HSK 6>不择手段
不择手段

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不择手段

  1. bằng phương tiện công bằng hoặc xấu
    bùzé shǒuduàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为达目的不择手段
wéi dá mùdì bùzéshǒuduàn
Mục đích biện minh cho phương tiện
做事不择手段的人
zuòshì bùzéshǒuduàn de rén
người đàn ông không có nguyên tắc
不择手段的政策
bùzéshǒuduàn de zhèngcè
chính sách tất cả các phương tiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc