Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
不择手段
HSK 6
不择手段
Thêm vào danh sách từ
bằng phương tiện công bằng hoặc xấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不择手段
bằng phương tiện công bằng hoặc xấu
bùzé shǒuduàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
为达目的不择手段
wéi dá mùdì bùzéshǒuduàn
Mục đích biện minh cho phương tiện
做事不择手段的人
zuòshì bùzéshǒuduàn de rén
người đàn ông không có nguyên tắc
不择手段的政策
bùzéshǒuduàn de zhèngcè
chính sách tất cả các phương tiện
Các ký tự liên quan
不
择
手
段
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc