不时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不时

  1. theo thời gian; thường
    bùshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不时发布职位空缺信息
bùshí fābù zhíwèi kòngquē xìnxī
thỉnh thoảng đăng tin tuyển dụng
不时组织各种会议
bùshí zǔzhī gèzhǒng huìyì
để tổ chức các hội nghị khác nhau theo thời gian
本政策可能不时修改
běn zhèngcè kěnéng bùshí xiūgǎi
chính sách này có thể được sửa đổi theo thời gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc