Thứ tự nét
Ví dụ câu
不时发布职位空缺信息
bùshí fābù zhíwèi kòngquē xìnxī
thỉnh thoảng đăng tin tuyển dụng
不时组织各种会议
bùshí zǔzhī gèzhǒng huìyì
để tổ chức các hội nghị khác nhau theo thời gian
本政策可能不时修改
běn zhèngcè kěnéng bùshí xiūgǎi
chính sách này có thể được sửa đổi theo thời gian