Thứ tự nét
Ví dụ câu
胜利来之不易
shènglì láizhībùyì
chiến thắng khó giành được
老年人生活不易
lǎoniánrén shēnghuó bùyì
cuộc sống của người già không dễ dàng
实属不易
shíshǔ bùyì
đủ khó khăn
不易看出的缝
bùyì kànchū de féng
một đường may khó nhìn thấy
不易消化
bùyì xiāohuà
không tiêu