不易

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不易

  1. khó khăn
    bùyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胜利来之不易
shènglì láizhībùyì
chiến thắng khó giành được
老年人生活不易
lǎoniánrén shēnghuó bùyì
cuộc sống của người già không dễ dàng
实属不易
shíshǔ bùyì
đủ khó khăn
不易看出的缝
bùyì kànchū de féng
một đường may khó nhìn thấy
不易消化
bùyì xiāohuà
không tiêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc