不曾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不曾

  1. không bao giờ
    bùcéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不曾放松
wǒ bùcéng fàngsōng
Tôi không bao giờ thư giãn
不曾见这般物事
bùcéng jiàn zhèbān wùshì
chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì như thế này
这里不曾见他
zhèlǐ bùcéng jiàn tā
chưa bao giờ thấy anh ấy ở đây
他不曾来
tā bùcéng lái
anh ấy không bao giờ đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc