Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不曾放松
wǒ bùcéng fàngsōng
Tôi không bao giờ thư giãn
不曾见这般物事
bùcéng jiàn zhèbān wùshì
chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì như thế này
这里不曾见他
zhèlǐ bùcéng jiàn tā
chưa bao giờ thấy anh ấy ở đây
他不曾来
tā bùcéng lái
anh ấy không bao giờ đến