不理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不理

  1. bỏ qua
    bùlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们会不理我
tāmen huì bùlǐ wǒ
họ sẽ không chú ý đến tôi
我才不理那些闲话呢
wǒ cái bùlǐ nèixiē xiánhuà ne
Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm như vậy
丈夫对她置之不理
zhàngfū duì tā zhìzhībùlǐ
chồng cô ấy phớt lờ cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc