不由自主

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不由自主

  1. không tự nguyện
    bùyóu zìzhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

幸福的眼泪不由自主地往下直流
xìngfúde yǎnlèi bùyóuzìzhǔ dì wǎngxià zhíliú
nước mắt hạnh phúc tuôn rơi
我开始不由自主地颤抖
wǒ kāishǐ bùyóuzìzhǔ dì chàndǒu
Tôi bắt đầu run rẩy không kiểm soát được
眼睛不由自主地闭上了
yǎnjīng bùyóuzìzhǔ dì bìshàng le
nhắm mắt lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc