不知

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不知

  1. không biết
    bùzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关于这事我全不知
guānyú zhèshì wǒ quán bùzhī
Tôi không biết gì về nó
茫然不知
mángrán bùzhī
thua lỗ
知其一,不知其二
zhīqíyī , bùzhī qíèr
chỉ biết một khía cạnh
不尝苦,不知甜
bù cháng kǔ , bùzhī tián
không nếm trái đắng thì không thể biết ngọt.
不知者不怪
bù zhīzhě bù guài
không biết không bị đổ lỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc