不翼而飞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不翼而飞

  1. biến mất không dấu vết
    bù yì ér fēi; bú yì ér fēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饲料桶不翼而飞了
sìliào tǒng bùyìérfēi le
xô thức ăn đã biến mất
我的自行车不翼而飞了!
wǒ de zìxíngchē bùyìérfēi le !
chiếc xe đạp của tôi biến mất không dấu vết!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc