Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
不耐烦
HSK 5
New HSK 5
不耐烦
Thêm vào danh sách từ
sốt ruột
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不耐烦
sốt ruột
bùnàifán; búnàifán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不耐烦地重复一句
bùnàifándì chóngfù yījù
thiếu kiên nhẫn lặp lại đề nghị
表示他的不耐烦
biǎoshì tā de bù nàifán
thể hiện sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy
活得不耐烦
huó dé bù nàifán
chán sống
变得更加不耐烦
biàndé gèngjiā bù nàifán
trở nên thiếu kiên nhẫn hơn
Các ký tự liên quan
不
耐
烦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc