不耐烦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不耐烦

  1. sốt ruột
    bùnàifán; búnàifán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不耐烦地重复一句
bùnàifándì chóngfù yījù
thiếu kiên nhẫn lặp lại đề nghị
表示他的不耐烦
biǎoshì tā de bù nàifán
thể hiện sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy
活得不耐烦
huó dé bù nàifán
chán sống
变得更加不耐烦
biàndé gèngjiā bù nàifán
trở nên thiếu kiên nhẫn hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc