Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
不良
New HSK 5
不良
Thêm vào danh sách từ
xấu, có hại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 不良
xấu, có hại
bùliáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不良嗜好
bùliáng shìhào
những thói quen xấu
不良影响
bùliáng yǐngxiǎng
một tác động tiêu cực
消化不良
xiāohuàbùliáng
khó tiêu
不良反应
bùliáng fǎnyìng
tác dụng phụ
不良的印象
bùliángde yìnxiàng
ấn tượng kém
Các ký tự liên quan
不
良
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc