不良

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不良

  1. xấu, có hại
    bùliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不良嗜好
bùliáng shìhào
những thói quen xấu
不良影响
bùliáng yǐngxiǎng
một tác động tiêu cực
消化不良
xiāohuàbùliáng
khó tiêu
不良反应
bùliáng fǎnyìng
tác dụng phụ
不良的印象
bùliángde yìnxiàng
ấn tượng kém

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc