Dịch của 不见得 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
不见得
Tiếng Trung phồn thể
不見得

Thứ tự nét cho 不见得

Ý nghĩa của 不见得

  1. không có khả năng, không nhất thiết
    bùjiànde; bújiànde

Các ký tự liên quan đến 不见得:

Ví dụ câu cho 不见得

不见得会下雨
bùjiànde huì xià yǔ
trời không có khả năng mưa
这样做不见得有用
zhèyàng zuò bùjiànde yǒuyòng
nó không nhất thiết phải hữu ích để làm điều này
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc