不起眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不起眼

  1. không đáng kể
    bùqǐyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一些看似很不起眼的小事
yīxiē kànsì hěnbù qǐyǎn de xiǎoshì
một số điều dường như không đáng kể
不起眼的小城市
bùqǐyǎnde xiǎochéng shì
thành phố nhỏ khiêm tốn
他们的外表很不起眼
tāmen de wàibiǎo hěnbù qǐyǎn
vẻ ngoài của họ rất khiêm tốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc