Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
与其
HSK 5
New HSK 7-9
与其
Thêm vào danh sách từ
còn hơn là
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 与其
còn hơn là
yǔqí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
与其把钱存在银行里
yǔqí bǎ qiáncúnzài yínháng lǐ
hơn là giữ tiền trong ngân hàng
与其急着往前赶
yǔqí jízháo wǎngqián gǎn
thay vì lao về phía trước
与其坐着等待
yǔqí zuòzháo děngdài
hơn là ngồi và chờ đợi
与其受辱
yǔqí shòurǔ
thay vì phục tùng sự ô nhục
Các ký tự liên quan
与
其
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc