与其

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 与其

  1. còn hơn là
    yǔqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与其把钱存在银行里
yǔqí bǎ qiáncúnzài yínháng lǐ
hơn là giữ tiền trong ngân hàng
与其急着往前赶
yǔqí jízháo wǎngqián gǎn
thay vì lao về phía trước
与其坐着等待
yǔqí zuòzháo děngdài
hơn là ngồi và chờ đợi
与其受辱
yǔqí shòurǔ
thay vì phục tùng sự ô nhục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc