Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丑

  1. xấu xí
    chǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

变得更丑
biàn dé gēng chǒu
trở nên xấu xí hơn
看起来丑
kànqǐlái chǒu
trông xấu xí
你的脸就有丑表情
nǐ de liǎn jiù yǒu chǒu biǎoqíng
khuôn mặt của bạn có một biểu cảm xấu xí
丑得惊心动魄
chǒudé jīngxīndòngpò
xấu xí đáng sợ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc