丑陋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丑陋

  1. xấu xí
    chǒulòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无论是丑陋还是好看
wúlùnshì chǒulòu háishì hǎokàn
bất kể xấu xí hay hấp dẫn
丑陋的家伙
chǒulòude jiāhuo
kẻ xấu
它们多丑陋?
tāmen duō chǒulòu ?
chúng xấu xí như thế nào?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc