专制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 专制

  1. chuyên quyền, chuyên quyền
    zhuānzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

专制管理
zhuānzhì guǎnlǐ
quản lý độc tài
专制皇帝
zhuānzhì huángdì
hoàng đế chuyên quyền
专制人格
zhuānzhì réngé
tính cách độc đoán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc