专辑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 专辑

  1. album
    zhuānjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

录音专辑
lùyīn zhuānjí
để ghi một album
磁带录音歌曲专辑
cídài lùyīn gēqǔ zhuānjí
album các bài hát được ghi trên băng
一张专辑
yīzhāng zhuānjí
và album
出新专辑
chūxīn zhuānjí
album mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc