Dịch của 世界观 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
世界观
Tiếng Trung phồn thể
世界觀

Thứ tự nét cho 世界观

Ý nghĩa của 世界观

  1. thế giới quan
    shìjièguān

Các ký tự liên quan đến 世界观:

Ví dụ câu cho 世界观

形成世界观
xíngchéng shìjièguān
để định hình thế giới quan
世界观崩塌了
shìjièguān bēngtā le
thế giới quan bị sụp đổ
树立正确的世界观
shùlì zhèngquède shìjièguān
để thiết lập một thế giới quan đúng đắn
扭曲的世界观
niǔqū de shìjièguān
cái nhìn méo mó về thế giới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc