Dịch của 世界观 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
世界观
Tiếng Trung phồn thể
世界觀
Thứ tự nét cho 世界观
Ví dụ câu cho 世界观
形成世界观
xíngchéng shìjièguān
để định hình thế giới quan
世界观崩塌了
shìjièguān bēngtā le
thế giới quan bị sụp đổ
树立正确的世界观
shùlì zhèngquède shìjièguān
để thiết lập một thế giới quan đúng đắn
扭曲的世界观
niǔqū de shìjièguān
cái nhìn méo mó về thế giới