Thứ tự nét

Ý nghĩa của 业务

  1. công việc chuyên môn, kinh doanh
    yèwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

业务谈判
yèwù tánpàn
đàm phán kinh doanh
发展业务
fāzhǎn yèwù
hoạt động phát triển
业务范围
yèwù fànwéi
phạm vi kinh doanh
业务学习
yèwù xuéxí
học nghề
业务能力
yèwù nénglì
khả năng chuyên môn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc