业绩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 业绩

  1. thành tích, kết quả
    yèjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

主要业绩指标
zhǔyào yèjì zhǐbiāo
các chỉ số hiệu suất chính
经营业绩
jīngyíng yèjì
hiệu suất hoạt động
业绩年度报告
yèjì niándùbàogào
báo cáo hàng năm về kết quả hoạt động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc