丛林

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丛林

  1. rừng, rừng
    cónglín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

茂密的丛林
màomìde cónglín
Rừng rậm rạp
丛林中的小径
cónglín zhōngde xiǎojìng
đường mòn trong rừng
丛林景房
cónglín jǐngfáng
phòng nhìn ra rừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc