Dịch của 丛 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 丛

Ý nghĩa của 丛

  1. cụm, cụm
    cóng
  2. cây bụi, bụi rậm
    cóng

Ví dụ câu cho 丛

人丛
réncóng
đám đông
丛林战
cónglínzhàn
đấu tranh bụi rậm
树丛
shùcóng
lùm cây
灌木丛
guànmùcóng
bụi rậm
草丛
cǎocóng
cỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc