Dịch của 丛 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
丛
Tiếng Trung phồn thể
叢
Thứ tự nét cho 丛
Ý nghĩa của 丛
- cụm, cụmcóng
- cây bụi, bụi rậmcóng
Ví dụ câu cho 丛
人丛
réncóng
đám đông
丛林战
cónglínzhàn
đấu tranh bụi rậm
树丛
shùcóng
lùm cây
灌木丛
guànmùcóng
bụi rậm
草丛
cǎocóng
cỏ