东奔西走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东奔西走

  1. chạy từ bên này sang bên kia
    dōngbēnxīzǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

东奔西走地打听
dōngbēnxīzǒu dì dǎtīng
hỏi xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc