Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丝

  1. một thứ giống như sợi chỉ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一丝亮光
yīsī liàngguāng
một sợi ánh sáng
铁丝
tiěsī
dây sắt
鸡丝
jīsī
thịt gà bào
雨丝
yǔsī
mưa phùn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc