Trang chủ>HSK 6>丢三落四
丢三落四

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丢三落四

  1. bất cẩn và cẩu thả
    diū sān là sì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常丢三落四
fēicháng diūsānlàsì
cực kỳ lơ đễnh
因上了年纪他变得丢三落四的
yīn shàngle niánjì tā biàndé diūsānlàsì de
anh ấy trở nên đãng trí theo tuổi tác
他老是这么丢三落四的
tā lǎoshì zhème diūsānlàsì de
anh ấy luôn luôn lơ đãng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc