丢失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丢失

  1. để mất
    diūshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丢失物品
diūshī wùpǐn
Tài sản bị mất
丢失几本书
diūshī jī běn shū
để mất vài cuốn sách
报告丢失了一个包裹
bàogào diūshī le yígè bāoguǒ
để báo cáo việc mất một gói hàng
数据丢失
shùjù diūshī
dữ liệu bị mất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc