丢脸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丢脸

  1. để mất mặt; hổ thẹn
    diū liǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别给集体丢脸
bié gěi jítǐ diūliǎn
đừng làm mất uy tín của tập thể
真丢脸!
zhēn diūliǎn !
xấu hổ làm sao!
丢脸的事
diūliǎnde shì
điều đáng xấu hổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc