Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丢

  1. đánh rơi, đánh mất
    diū
  2. ném
    diū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把手机丢了
bǎ shǒujī diū le
mất điện thoại
丢脸
diū liǎn
bị thất sủng
丢钥匙
diū yàoshi
để mất chìa khóa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc