Trang chủ>两口儿

Tiếng Trung giản thể

两口儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两口儿

  1. cặp đôi
    liǎngkǒur
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们老两口儿闹别扭了
tāmen lǎoliǎngkǒu ér nàobièniǔ le
cặp vợ chồng già đã cãi nhau với nhau
愿你们两口儿白头偕老
yuàn nǐmen liǎngkǒu ér báitóuxiélǎo
có thể hai bạn sẽ cùng nhau già đi mãi mãi
他们两口儿经常拌嘴
tāmen liǎngkǒu ér jīngcháng bànzuǐ
các cặp đôi thường xuyên đánh nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc