Tiếng Trung giản thể
两口儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们老两口儿闹别扭了
tāmen lǎoliǎngkǒu ér nàobièniǔ le
cặp vợ chồng già đã cãi nhau với nhau
愿你们两口儿白头偕老
yuàn nǐmen liǎngkǒu ér báitóuxiélǎo
có thể hai bạn sẽ cùng nhau già đi mãi mãi
他们两口儿经常拌嘴
tāmen liǎngkǒu ér jīngcháng bànzuǐ
các cặp đôi thường xuyên đánh nhau