两口子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两口子

  1. vợ chồng, vợ chồng
    liǎngkǒuzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两口子去度蜜月了
liǎngkǒuzǐ qù dùmìyuè le
cặp đôi đi hưởng tuần trăng mật
甜蜜的两口子
tiánmìde liǎngkǒuzǐ
cặp đôi ngọt ngào
这两口子感情深厚
zhè liǎngkǒuzǐ gǎnqíng shēnhòu
cặp đôi yêu nhau sâu sắc
他们两口子一直没有孩子
tāmen liǎngkǒuzǐ yīzhí méiyǒu háizǐ
cặp đôi không bao giờ có con
他们两口子经常拌拌嘴
tāmen liǎngkǒuzǐ jīngcháng bàn bànzuǐ
hai vợ chồng thường xuyên cãi nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc