Thứ tự nét
Ví dụ câu
两岸统一
liǎngàn tǒngyī
sự thống nhất của Đài Loan với Trung Quốc đại lục
增强两岸经济纽带
zēngqiáng liǎngàn jīngjì niǔdài
tăng cường quan hệ kinh tế của Đài Loan với đại lục
密切两岸经贸金融交往
mìqiē liǎngàn jīngmào jīnróng jiāowǎng
quan hệ kinh tế, thương mại và tài chính chặt chẽ giữa Đài Loan và Trung Quốc đại lục