两岸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两岸

  1. Đài Loan và Trung Quốc đại lục
    liǎng'àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两岸统一
liǎngàn tǒngyī
sự thống nhất của Đài Loan với Trung Quốc đại lục
增强两岸经济纽带
zēngqiáng liǎngàn jīngjì niǔdài
tăng cường quan hệ kinh tế của Đài Loan với đại lục
密切两岸经贸金融交往
mìqiē liǎngàn jīngmào jīnróng jiāowǎng
quan hệ kinh tế, thương mại và tài chính chặt chẽ giữa Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc