丧失

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丧失

  1. ăn thua; sự mất mát
    sàngshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丧失工作机会
sàngshī gōngzuò jīhuì
mất cơ hội việc làm
丧失劳动能力的残疾人
sàngshī láodòngnénglì de cánjírén
người tàn tật không có khả năng làm việc
丧失理智
sàngshī lǐzhì
mất đầu
对自己丧失信心
duì zìjǐ sàngshī xìnxīn
mất niềm tin vào bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc