Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
丧生
New HSK 7-9
丧生
Thêm vào danh sách từ
đánh mất cuộc sống của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 丧生
đánh mất cuộc sống của một người
sàngshēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
造成无辜百姓的丧生
zàochéng wúgū bǎixìng de sàngshēng
gây ra cái chết của những người vô tội
意外丧生
yìwài sàngshēng
bị giết một cách tình cờ
在一场战斗中丧生
zài yīchǎng zhàndòu zhōng sàngshēng
bị giết trong một trận chiến
Các ký tự liên quan
丧
生
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc