Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丧生

  1. đánh mất cuộc sống của một người
    sàngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

造成无辜百姓的丧生
zàochéng wúgū bǎixìng de sàngshēng
gây ra cái chết của những người vô tội
意外丧生
yìwài sàngshēng
bị giết một cách tình cờ
在一场战斗中丧生
zài yīchǎng zhàndòu zhōng sàngshēng
bị giết trong một trận chiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc