丫头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丫头

  1. con gái
    yātou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

傻丫头
shǎyātóu
con chồn
黄毛丫头
huángmáoyātóu
một cô bé không có trí tuệ
丫头片子
yātou piānzi
cô bé ngốc nghếch
收一个丫头
shōu yígè yātou
nhận một cô gái đầy tớ
小丫头
xiǎoyātóu
cô bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc