中型

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中型

  1. kích thước trung bình
    zhōngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中型狗
zhōngxíng gǒu
con chó cỡ vừa
中型企业
zhōngxíngqǐyè
doanh nghiệp cỡ vừa
中型公司
zhōngxíng gōngsī
công ty vừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc