中秋节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中秋节

  1. Lễ hội trung thu
    Zhōngqiūjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中秋节晚上
zhōngqiūjié wǎnshàng
Đêm trung thu
这个中秋节十分特别
zhègè zhōngqiūjié shífēn tèbié
Tết Trung thu này rất đặc biệt
农历八月十五是中秋节
nónglì bāyuèshíwǔ shì zhōngqiūjié
Trung thu là ngày 15 tháng 8 âm lịch.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc