中途

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中途

  1. giữa chừng
    zhōngtú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中途放弃
zhōngtú fàngqì
bỏ dở giữa chừng
中途停留
zhōngtú tíngliú
điểm dừng trung gian
中途加油机场
zhōngtú jiāyóu jīchǎng
sân bay tiếp nhiên liệu giữa chừng
中途偶遇
zhōngtú ǒuyù
gặp nhau ở giữa chừng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc